Có 2 kết quả:
过招 guò zhāo ㄍㄨㄛˋ ㄓㄠ • 過招 guò zhāo ㄍㄨㄛˋ ㄓㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight
(2) to exchange blows
(2) to exchange blows
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight
(2) to exchange blows
(2) to exchange blows
Bình luận 0